|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sâu sắc
adj profound
| [sâu sắc] | | | deep; profound | | | Những thay đổi sâu sắc | | Profound changes | | | Hiểu nhau sâu sắc | | To have a profound/deep understanding of each other | | | Má»™t con ngÆ°á»i sâu sắc | | A man who thinks deeply; a deep thinker | | | Má»™t đầu óc sâu sắc | | A mind of great depth |
|
|
|
|